--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu bối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu bối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu bối
+
Carbuncle on the spine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu bối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hậu bối"
:
hậu bị
hậu bối
hủ bại
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
hậu bối
:
Carbuncle on the spine
+
accustomed
:
quen với; thành thói quen, thành thường lệto be accustomed to rise early quen với dậy sớmto be (get, become) accustomed to the new mode of life quen với nếp sống mới